본문바로가기

글로벌 링크

Thành viên đương nhiệm

홈으로 Thành viên Thành viên đương nhiệm

Lee Jaenam
Lee Jaenam
  • Khu bầu cử : DA Khu bầu cử
  • Chức vụ : Chủ tịch
  • H.P : 010-9433-5586
Kim Kwanyong
Kim Kwanyong
  • Khu bầu cử : NA Khu bầu cử
  • Chức vụ : Phó Chủ tịch
  • H.P : 010-5602-5190
Kim Kangjung
Kim Kangjung
  • Khu bầu cử : MA Khu bầu cử
  • Chức vụ : Chủ tịch
  • H.P : 010-7467-7447
Cho Youngmi
Cho Youngmi
  • Khu bầu cử : Đại biểu tỷ lệ
  • Chức vụ : Chủ tịch
  • H.P : 010-2683-9176
Kim Chulmin
Kim Chulmin
  • Khu bầu cử : MA Khu bầu cử
  • Chức vụ : Chủ tịch
  • H.P : 010-3640-2902
Kim Haewon
Kim Haewon
  • Khu bầu cử : GA Khu bầu cử
  • Chức vụ : Chủ tịch
  • H.P : 010-2128-2311
Kim Jungsook
Kim Jungsook
  • Khu bầu cử : NA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-9385-2870
Park Sungeun
Park Sungeun
  • Khu bầu cử : MA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-2825-8822
Park Sojun
Park Sojun
  • Khu bầu cử : MA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-8258-3007
Lee Sangman
Lee Sangman
  • Khu bầu cử : RA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-8849-2641
Im Sunghwan
Im Sunghwan
  • Khu bầu cử : RA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-3616-5666
Choi Moonhwan
Choi Moonhwan
  • Khu bầu cử : GA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-9882-6868
Choi Jungki
Choi Jungki
  • Khu bầu cử : Đại biểu tỷ lệ
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-4810-4170
Han Hyungchul
Han Hyungchul
  • Khu bầu cử : GA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-9979-5581
Hwang Kwangmin
Hwang Kwangmin
  • Khu bầu cử : NA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-8667-4908
Hong Youngsub
Hong Youngsub
  • Khu bầu cử : DA Khu bầu cử
  • Chức vụ : nghị viện.
  • H.P : 010-5003-8376

주소 및 연락처, 저작권정보